Găng tay nitrile là loại găng tay đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhiều nhất là trong y tế và tiếp theo phải kể tới lĩnh vực sản xuất điện tử.
Găng tay Nitrile được làm từ chất liệu cao su nhân tạo trên dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại nên có những đặc tính không khác gì cao su nguyên chất, nhất là về độ đàn hồi, độ bền.
Table of Contents
Găng tay Nitrile

Găng tay Nitrile được làm từ một loại cao su tổng hợp không có mủ và vượt trội hơn nhiều so với cao su khi nói đến khả năng chống đâm thủng và độ bền nói chung, có khả năng chống lại một số hóa chất tốt hơn so với chất liệu cao su và vinyl.
Tuy nhiên, một điểm bất lợi khi sử dụng Nitrile là ảnh hưởng xấu của chúng đối với môi trường, vì một vật dụng dùng một lần có thể mất nhiều thời gian để phân hủy chúng có tác động đến chất thải.
Ưu điểm
- Khả năng chống đâm thủng vượt trội
- Khả năng chống lại nhiều hóa chất khác nhau
- Chịu được nhiệt độ cao
- An toàn không gây kích ứng da
- Màu sắc dễ nhìn
Tính ứng dụng
Găng tay Nitrile thường được sử dụng trong một số ngành như:
- Nha khoa, y tế và làm đẹp
- Ngành vệ sinh
- Công nghiệp ô tô
- Ngành công nghiệp
Thông số kỹ thuật của găng tay Nitrile do CarePlus cung cấp
- Chất liệu: Cao su Nitrile nhân tạo
- Loại: Không bột chưa tiệt trùng
Dùng cho cả 2 tay, bề mặt đầu ngón tay nhám, xe viền cổ tay, màu xanh dương
- Tiêu chuẩn chất lượng: Phù hợp với các tiêu chuẩn ASTM D6319 và EN455-1/2/3
Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015,ISO 13485:2016, FDA, CE
Sản xuất từ 100% nitrile (Acrylonitrile Butadiene)
- Kích thước găng tay: Nhỏ, vừa, lớn
- Được đánh dấu size trên thùng bằng mực đen
- Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo mát mẻ, nhiệt độ không cao hơn 38 độ C
- Hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất
Kích thước thông dụng của găng tay Nitrile
Kích thước | Tiêu chuẩn | |
CarePlus | ASTM D6319 | |
Chiều dài (mm) | 230 min | 220 min (S)
230 min (M, L, XL) |
Chiều rộng (mm) | 85 ± 5 (S), 95 ± 5 (M), 105 ± 5 (L), 115 ± 5 (XL) |
80 ± 10 (S), 95 ± 10 (M), 110 ± 10 (L), 120 ± 10 (XL) |
Độ dày (mm) | Ngón tay (Fingers): 0.10 mm min Lòng bàn tay (Palm): 0.07 mm min |
Ngón tay (Fingers): 0.05 mm min Lòng bàn tay (Palm): 0.05 mm min |
Chỉ tiêu lý hóa của găng tay Nitrile
Tensile | Tensile strength (MPA)
Trước lão hóa (Before Aging): 18 Mpa min Sau lão hóa (After Aging): 20 Mpa min Elongation at break (%) Trước lão hóa (Before Aging): 600% min Sau lão hóa (After Aging): 500% min |
Tensile strength (MPA)
Trước lão hóa (Before Aging): 18 Mpa min Sau lão hóa (Afater Aging): 20 Mpa min Elongation at break (%) Trước lão hóa (Before Aging): 600% min Sau lão hóa (Afater Aging): 500% min |
Hàm lượng bột | Tối đa 2mg/ găng 2 mg/glove maximum |
|
Hàm lượng protein | Không có Protein Protein Free |
Chức năng chính của găng tay Nitrile
- Bảo vệ khỏi các chất không mong muốn hay nguy hiểm
- Xe viền cổ tay giúp cho đeo găng dễ dàng và tránh tình trạng bị cuộn xuống
- Có sự dẻo dai tuyệt vời với khả năng chống thủng tốt hơn
- Có bề mặt toàn bộ găng nhám hoặc nhám đầu ngón tay giúp tăng khả năng cầm nắm cả khi khô và ướt
- Mỏng hơn giúp tăng độ nhạy cảm xúc giác
- Thiết kế dành riêng cho sự thoải mái và vừa vặn
- Cung cấp một giải pháp thay thế cho những người dị ứng với cao su tự nhiên
Xem thêm:
So sánh 3 loại găng tay Nitrile, Latex, Vinyl